Bài 8 của Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 phiên bản 3 trong bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển sẽ đưa người học đến với những câu chuyện tình yêu giàu ý nghĩa, giúp nâng cao khả năng ngôn ngữ và hiểu biết sâu sắc hơn về quan niệm tình yêu trong văn hóa Trung Hoa.
← Xem lại: Bài 7: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Hán ngữ Quyển 5 Phiên bản 3 tại đây
Bài học cũng cung cấp thêm từ vựng và mẫu câu giúp bạn tự tin trả lời và diễn đạt kết quả chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Cùng bắt đầu học nhé !
TỪ VỰNG
1️⃣ 恋爱 (liàn’ài) – (luyến ái): yêu đương, yêu nhau (động từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他们在大学里开始恋爱。
- tāmen zài dàxué lǐ kāishǐ liàn’ài.
- (Họ bắt đầu yêu nhau khi còn học đại học.)
(2) 🔊 恋爱中的人总是充满幸福。
- liàn’ài zhōng de rén zǒng shì chōngmǎn xìngfú.
- (Những người đang yêu luôn tràn ngập hạnh phúc.)
2️⃣ 聪明 (cōngmíng) – (thông minh): sáng suốt, thông minh (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 她是一个非常聪明的女孩。
- tā shì yí gè fēicháng cōngmíng de nǚhái.
- (Cô ấy là một cô gái rất thông minh.)
(2) 🔊 他用聪明的办法解决了问题。
- tā yòng cōngmíng de bànfǎ jiějué le wèntí.
- (Anh ấy đã giải quyết vấn đề bằng cách thông minh.)
3️⃣ 大方 (dàfāng) – (đại phương): tự nhiên, rộng rãi, lịch sự, hào phóng (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 他为人大方,总是乐于帮助别人。
- tā wéirén dàfāng, zǒng shì lèyú bāngzhù biérén.
- (Anh ấy là người hào phóng, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác.)
(2) 🔊 她在聚会上表现得很大方。
- tā zài jùhuì shàng biǎoxiàn de hěn dàfāng.
- (Cô ấy thể hiện rất tự nhiên và rộng rãi trong buổi tiệc.)
4️⃣ 开朗 (kāilǎng) – (khai lãng): cởi mở, rộng rãi (tính từ)
📝 Ví dụ:
(1) 🔊 她性格开朗,很容易交朋友。
- tā xìnggé kāilǎng, hěn róngyì jiāo péngyǒu.
- (Cô ấy có tính cách cởi mở, rất dễ kết bạn.)
(2) 🔊 他是一个开朗的男孩,总是笑容满面。
- tā shì yí gè kāilǎng de nánhái, zǒng shì xiàoróng mǎnmiàn.
- (Anh ấy là một cậu bé vui vẻ, luôn tươi cười.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Xem tiếp nội dung Bài 9: Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản 3